| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 brownie   
  brown‧ie /ˈbraʊni/ BrE  AmE  noun [countable]    a thick flat chocolate cake
  browniehu| ◎ | ['brauni] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | ma thiện, phúc thần |  |   | ■ | chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi) |  |   | ■ | máy ảnh nhỏ |  |   | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "brownie" 
					
	
 | 
	 
 
 |