| ◎ | [kæt] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | con mèo | 
|   | ■ | (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...) | 
|   | ■ | mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu | 
|   | ■ | (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head) | 
|   | ■ | roi tra tấn ((cũng) cat o-nine-tails) | 
|   | ■ | con khăng (để chơi đánh khăng) | 
|   | 〆 | all cats are grey in the dark (in the night) | 
|   | ✓ | (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh | 
|   | 〆 | cat in the pan (cat-in-the-pan) | 
|   | ✓ | kẻ trở mặt, kẻ phản bội | 
|   | 〆 | the cat is out of the bag | 
|   | ✓ | điều bí mật đã bị tiết lộ rồi | 
|   | 〆 | fat cat | 
|   | ✓ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt | 
|   | 〆 | to fight like Kilkemy cats | 
|   | ✓ | giết hại lẫn nhau | 
|   | 〆 | to let the cat out of the bag | 
|   | ✓ | (xem) let | 
|   | 〆 | like a cat on hot bricks | 
|   | ✓ | khắc khoải lo âu | 
|   | 〆 | it rains cats and dogs | 
|   | ✓ | (xem) rain | 
|   | 〆 | to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump | 
|   | ✓ | đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy | 
|   | 〆 | no room to swing a cat | 
|   | ✓ | (xem) room | 
|   | 〆 | to turn cat in the pan | 
|   | ✓ | trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); | 
|   | 〆 | a cat in hell's chance of doing something | 
|   | ✓ | chẳng hề có cơ hội làm điều gì | 
|   | 〆 | curiosity killed the cat | 
|   | ✓ | nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò | 
|   | 〆 | to play cat and mouse/to play a cat-and-mouse game with sb | 
|   | ✓ | giữ ai trong tình trạng chờ đợi không chắc chắn, đối xử với người đó vừa độc ác vừa tử tế xen kẽ nhau; chơi trò mèo vờn chuột; lập lờ đánh lận con đen | 
|   | 〆 | to put the cat among the pigeons | 
|   | ✓ | gây sự bối rối | 
|   | 〆 | to be the cat's pyjamas | 
|   | ✓ | là tất cả những gì tốt đẹp nhất | 
|   | 〆 | a cat-and-dog life | 
|   | ✓ | cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | (hàng hải) kéo (neo) lên | 
|   | ■ | đánh bằng roi chín dài | 
| ※ | nội động từ | 
|   | ■ | (thông tục) nôn mửa | 
| ※ | viết tắt | 
|   | ■ | Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến (College of Advanced Technology) |