| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 chaste   
  chaste /tʃeɪst/ BrE  AmE  adjective   [Date: 1200-1300; Language: Old French; Origin: Latin castus 'pure']   1.  old-fashioned not having sex with anyone, or not with anyone except your husband or wife ⇨ celibate, chastity:         She led a chaste decent life.   2. not showing sexual feelings:         a chaste kiss on the cheek   3. simple and plain in style:         a chaste nightgown   —chastely adverb
  chastehu| ◎ | [t∫eist] |  | ※ | tính từ |  |   | ■ | chưa hề giao hợp; trinh bạch |  |   | ■ | không hề giao hợp với ai (trừ với người mà mình kết hôn) |  |   | ■ | trong trắng; tiết hạnh |  |   | ■ | (nói về văn phong) không cầu kỳ; giản dị |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 Related search result for  "chaste" 
					
	
 | 
	 
 
 |