closeness   
 
    See main entry: ↑close
  closenesshu| ◎ | ['klousnis] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | sự gần gũi, sự thân mật |  |   | ■ | sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...) |  |   | ■ | tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...) |  |   | ■ | tính dè dặt, tính kín đáo |  |   | ■ | tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú |  |   | ■ | tính chặt chẽ (lý luận) |  
 
    | 
		 |