| ◎ | [kɔk] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | con gà trống |
| | ☆ | fighting cock |
| | gà chọi |
| | ☆ | cock of the wood |
| | gà rừng |
| | ■ | chim trống (ở những danh từ ghép) |
| | ☆ | cock robin |
| | chim cổ đỏ trống |
| | ■ | người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ |
| | ☆ | cock of the walk |
| | người vai vế nhất |
| | ☆ | cock of the school |
| | học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường |
| | ■ | chong chóng chỉ hướng gió ((cũng) weathercock) |
| | ■ | vòi nước |
| | ■ | kim (của cái cân) |
| | ■ | cò súng |
| | ☆ | at full cock |
| | sẵn sàng nổ cò (súng) |
| | ☆ | at half cock |
| | gần sẵn sàng nổ cò (súng) |
| | ■ | (thô tục) cái buồi, con cặc |
| | ■ | mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên |
| | ■ | cái liếc, cái nháy mắt |
| | ☆ | to look at somebody with a cock in one's eye |
| | liếc nhìn ai |
| | 〆 | as proud as a cock on his own dunghill |
| | ✓ | (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng |
| | 〆 | old cock |
| | ✓ | cố nội, ông tổ (gọi người thân) |
| | 〆 | that cock won't fight |
| | ✓ | cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì |
| | 〆 | cock-and-bull story |
| | ✓ | chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời |
| | 〆 | to live like fighting cocks |
| | ✓ | thích ăn món ngon vật lạ |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | lên cò súng |
| | ■ | vểnh lên, hếch lên, dựng lên |
| | ☆ | to cock one's ears |
| | vểnh tay lên (để nghe) |
| | ☆ | to cock one's nose |
| | hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ) |
| | ☆ | to cock one's hat |
| | đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên |
| | ■ | nháy nháy ai; liếc nhìn ai |
| | 〆 | to cock a snook |
| | ✓ | hếch mũi ra vẻ xem thường |
| ※ | nội động từ |
| | ■ | vểnh lên |
| | ■ | vênh váo ra vẻ thách thức |
| ※ | danh từ |
| | ■ | đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng) |