| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 cocked hat   
  ˌcocked ˈhat BrE  AmE  noun [countable] British English   1. knock/beat somebody/something into a cocked hat to be a lot better than someone or something else:         My mother is such a good cook she knocks everybody else into a cocked hat.   2. a hat with the edges turned up on three sides, worn in the past
  cocked+hathu| ◎ | ['kɔkt'hæt] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | mũ ba góc không vành |  |   | 〆 | to knock into cocked hat |  |   | ✓ | bóp méo, làm cho méo mó |  |   | ✓ | đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa |  |   | ✓ | phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |