cutter     
  cut‧ter /ˈkʌtə $ -ər/ BrE  AmE  noun [countable]    [Word Family: noun: ↑cut, ↑cutting, ↑cutter; verb: ↑cut, ↑undercut; adjective: ↑cutting]   1. [often plural] a tool that is used for cutting something:         wire cutters        a pastry cutter   2. someone whose job is to cut something:         a diamond cutter   3. a small ship
  cutterhu| ◎ | ['kʌtə] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm |  |   | ■ | thuyền một cột buồm |  |   | ■ | xuồng ca nô (của một tàu chiến) |  |   | ☆ | revenue cutter |  |   | tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu) |  
 
    | 
		 |