| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		  grievous bodily harm   
  ˌgrievous ˌbodily ˈharm BrE  AmE  noun [uncountable]    British English law serious injury caused by a criminal attack SYN GBH
  grievous+bodily+harmhu| ◎ | ['gri:vəs'bɔdili'hɑ:m] |  | ※ | danh từ, viết tắt là GBH |  |   | ■ | (pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |