| ◎ | [hæt] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | cái mũ ((thường) có vành) |
| | ☆ | squash hat |
| | mũ phớt mềm |
| | 〆 | bad hat |
| | ✓ | (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý |
| | 〆 | to go round with the hat |
| | 〆 | to make the hat go round |
| | 〆 | to pass round the hat |
| | 〆 | to send round the hat |
| | ✓ | đi quyên tiền |
| | 〆 | to hang one's hat on somebody |
| | ✓ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai |
| | 〆 | hat in hand |
| | 〆 | with one's hat in one's hand |
| | ✓ | khúm núm |
| | 〆 | his hat covers his family |
| | ✓ | (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình |
| | 〆 | to keep something under one's hat |
| | ✓ | giữ bí mật điều gì |
| | 〆 | my hat! |
| | ✓ | thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên) |
| | 〆 | to take off one's hat to somebody |
| | ✓ | (xem) take |
| | 〆 | to talk through one's hat |
| | ✓ | (từ lóng) huênh hoang khoác lác |
| | 〆 | to throw one's hat into the ring |
| | ✓ | nhận lời thách |
| | 〆 | under one's hat |
| | ✓ | (thông tục) hết sức bí mật, tối mật |
| | 〆 | at the drop of a hat |
| | ✓ | không chậm trễ, ngay tức khắc |
| | 〆 | I eat my hat |
| | ✓ | tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì) |
| | 〆 | out of the hat |
| | ✓ | theo phương thức bốc thăm |
| | 〆 | to knock sb into a cocked hat |
| | ✓ | đánh nhừ tử, đánh thê thảm |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | đội mũ cho (ai) |