| ◎ | [hi:l] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | gót chân | 
|   | ■ | gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) | 
|   | ■ | gót (giày, bít tất) | 
|   | ■ | đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn) | 
|   | ■ | (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm | 
|   | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh | 
|   | 〆 | Achilles' heel | 
|   | ✓ | gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương | 
|   | 〆 | at somebody's heels | 
|   | 〆 | on/ upon somebody's heels | 
|   | 〆 | hard on sb's heels | 
|   | 〆 | hot on sb's heels | 
|   | 〆 | to come (follow)upon sb's heels  | 
|   | ✓ | theo sát gót ai | 
|   | 〆 | to be carried with the heels foremost | 
|   | ✓ | đã cho vào sáu tấm đem đi | 
|   | 〆 | to come to heel | 
|   | ✓ | lẽo đẽo theo sau chủ (chó) | 
|   | 〆 | to cool (kick) one's heels | 
|   | ✓ | đứng chờ mỏi gối | 
|   | 〆 | to be down at heel(s) | 
|   | ✓ | (xem) down | 
|   | 〆 | to get (have) the heels of somebody | 
|   | 〆 | to show the heels to somebody | 
|   | ✓ | chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai | 
|   | 〆 | hairy about (at, in) the heel | 
|   | ✓ | (xem) hairy | 
|   | 〆 | to dig one's heels | 
|   | ✓ | bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước | 
|   | 〆 | head over heels  | 
|   | ✓ | lăn lông lốc | 
|   | ✓ | hoàn toàn | 
|   | 〆 | the iron heel | 
|   | ✓ | gót sắt; sự áp chế tàn bạo | 
|   | 〆 | to drag one's heels | 
|   | ✓ | lừng chừng, không dứt khoát | 
|   | 〆 | to kick up one's heels | 
|   | ✓ | chết | 
|   | ✓ | (từ lóng) nhảy cỡn lên | 
|   | 〆 | to lay (clap, set) somebody by the heels | 
|   | ✓ | bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai | 
|   | 〆 | out at heels | 
|   | ✓ | rách gót (bít tất) | 
|   | ✓ | đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới | 
|   | 〆 | to turn on one's heels | 
|   | ✓ | (xem) turn | 
|   | 〆 | to turn up one's heels | 
|   | ✓ | chết | 
|   | 〆 | under the heel of sb | 
|   | ✓ | bị ai thống trị, sống dưới gót giày của ai | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | đóng (gót giày); đan gót (bít tất) | 
|   | ■ | theo sát gót | 
|   | ■ | (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn) | 
|   | ■ | (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) | 
| ※ | nội động từ | 
|   | ■ | giậm gót chân (khi nhảy múa) | 
|   | ■ | (hàng hải) nghiêng đi (tàu thuỷ) |