| ◎ | ['letə] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | chữ cái, mẫu tự | 
|   | ☆ | the 26 letters of the English alphabet | 
|   | 26 chữ của bảng chữ cái Anh | 
|   | ☆ | a capital letter | 
|   | chữ hoa | 
|   | ☆ | a small letter | 
|   | chữ nhỏ | 
|   | ☆ | fill your answers in capital letters, not small letters | 
|   | điền những câu trả lời của bạn bằng chữ hoa, không phải chữ thường  | 
|   | ■ | thư; thư từ; thư tín | 
|   | ☆ | gửi thư cho ai | 
|   | to send a letter to somebody | 
|   | ☆ | are there any letters for me? | 
|   | có thư gửi cho tôi hay không? | 
|   | ☆ | please inform me by letter of your plans | 
|   | đề nghị gửi thư cho tôi biết kế hoạch của anh | 
|   | ☆ | business letters | 
|   | thư giao thiệp về công việc, thư thương mại | 
|   | ■ | nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ | 
|   | ☆ | to understand a clause in letter and spirit | 
|   | hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó | 
|   | ■ | (số nhiều) văn học, văn chương | 
|   | ☆ | a man of letters | 
|   | nhà văn, văn sĩ | 
|   | ☆ | a woman of letters | 
|   | nữ văn sĩ; nữ sĩ | 
|   | ☆ | the profession of letters | 
|   | nghề viết văn | 
|   | ☆ | republic (commonwealth) of letters | 
|   | giới văn học | 
|   | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường) | 
|   | 〆 | to the letter | 
|   | ✓ | chú ý từng li từng tí | 
|   | 〆 | a bread-and-butter letter  | 
|   | ✓ | xem bread | 
|   | 〆 | a dead letter  | 
|   | ✓ | xem dead | 
|   | 〆 | the letter of the law  | 
|   | ✓ | xem law | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên | 
|   | ■ | (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu |