|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
naturalization
See main entry: ↑naturalize
naturalizationhu| ◎ | [,næt∫rəlai'zei∫n] | | ※ | danh từ | | | ■ | sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ) | | | ☆ | Naturalization papers | | | Hồsơ nhập tịch (chứng thực một người đã được làm công dân của một nước) | | | ■ | sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật) |
|
|
|
Related search result for "naturalization"
|
|