|  |  |  |  | 
| ◎ | ['ʌðə(r)] | 
| ※ | tính từ | 
|   | ■ | (người hoặc vật) thêm vào cái hoặc những điều đã được nêu lên hoặc ngụ ý trước đó; khác | 
|   | ☆ | Mr Smith and three other teachers came there five years ago | 
|   | cách đây 5 năm, ông Smith cùng ba thầy giáo khác từng đến đó | 
|   | ☆ | other people may disagree but I feel the whole thing has gone far enough | 
|   | những người khác có thể không đồng ý, nhưng tôi cảm thấy toàn bộ chuyện này đã đi khá xa | 
|   | ☆ | did you see any other car? | 
|   | anh có thấy chiếc xe nào khác không? | 
|   | ☆ | not now, some other time, perhaps | 
|   | bây giờ thì không được, có lẽ để lúc nào khác vậy | 
|   | ■ | (dùng sau the, my, your, his.. với danh từ số ít) cái thứ hai trong hai cái; kia | 
|   | ☆ | hold the bottle and pull the cork out with the other hand | 
|   | (tay này) giữ cái chai, tay kia mở nút chai | 
|   | ☆ | those trousers are dirty - you'd better wear your other pair | 
|   | quần này bẩn rồi - anh mặc quần khác thì hơn | 
|   | ☆ | now open the other eye | 
|   | bây giờ mở mắt kia ra | 
|   | ☆ | you may continue on the other side of the paper | 
|   | anh có thể viết tiếp ở mặt kia tờ giấy | 
|   | ■ | (dùng sau the hoặc một từ sở hữu với một danh từ số nhiều) | 
|   | ☆ | the other students in my class are from Japan | 
|   | các sinh viên khác trong lớp là người Nhật | 
|   | ☆ | Mary is older than me but my other sisters are younger | 
|   | Mary lớn tuổi hơn tôi, nhưng các chị gái khác của tôi đều trẻ hơn | 
|   | ☆ | I haven't read this poem, but I have read all the other poems by Ho Xuan Huong/all Ho Xuan Huong's other poems | 
|   | tôi chưa đọc bài thơ này, nhưng tôi đã đọc hết các bài thơ khác của Hồ Xuân Hương | 
|   | 〆 | every other  | 
|   | ✓ | xem every | 
|   | 〆 | none other than  | 
|   | ✓ | xem none | 
|   | 〆 | one after the other  | 
|   | ✓ | xem one | 
|   | 〆 | the other day/week/month | 
|   | ✓ | mới đây, gần đây | 
|   | ☆ | I saw him in town the other day | 
|   | mới gần đây tôi trông thấy hắn trong thị trấn | 
|   | 〆 | somebody/something/somewhere or other  | 
|   | ✓ | xem or | 
|   | 〆 | this, that and the other  | 
|   | ✓ | xem this | 
|   | 〆 | other...than | 
|   | ✓ | (người, vật...) khác với... | 
|   | ☆ | you'll have time to visit other places than those on the itinerary | 
|   | anh sẽ có thời gian thăm những nơi khác ngoài những nơi đã ghi trên lộ trình | 
|   | ☆ | other women than Sally would have said nothing | 
|   | những phụ nữ khác ngoài Sally sẽ không nói gì đâu | 
|   | ☆ | I want to meet other employees than those in the computer room | 
|   | tôi muốn gặp những nhân viên khác ngoài những nhân viên trong phòng máy | 
|   | 〆 | the other day  | 
|   | ✓ | xem day | 
|   | 〆 | on the other hand | 
|   | ✓ | mặt khác |