| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 pacifier     
  pac‧i‧fi‧er /ˈpæsəfaɪə, ˈpæsɪfaɪə $ -faɪər/ BrE  AmE  noun [countable]    [Word Family: noun: ↑peace, ↑peacefulness, ↑pacifier, ↑pacifism, ↑pacifist; adjective: ↑peaceful, ↑peaceable, ↑pacifist; adverb: ↑peacefully, ↑peaceably; verb: ↑pacify]       1.  American English a rubber object that you give a baby to suck so that it does not cry SYN dummy British English   2. something that makes people calm
  pacifierhu| ◎ | ['pæsifaiə] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | người bình định |  |   | ■ | người làm yên, người làm nguôi |  |   | ■ | người hoà giải |  |   | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngậm) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
 | 
	 
 
 |