packer   
  pack‧er /ˈpækə $ -ər/ BrE  AmE  noun [countable]    [Word Family: noun: ↑pack, ↑package, ↑packaging, ↑packet, ↑packing, ↑packer; verb: ↑pack ≠ ↑unpack, ↑package; adjective: ↑packed]    someone who works in a factory, putting things into containers
  packerhu| ◎ | ['pækə] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | người gói hàng; máy đóng gói hàng |  |   | ■ | người đóng đồ hộp |  |   | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ |  
 
    | 
		 |