| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		  pointlessness   
 
    See main entry: ↑pointless
  pointlessnesshu| ◎ | ['pɔintlisnis] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | sự cùn; tính chất không nhọn |  |   | ■ | sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích |  |   | ☆ | the pointlessness of his existence |  |   | cuộc sống vô nghĩa của hắn |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |