|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
purification
See main entry: ↑purify
purificationhu| ◎ | [,pjuərifi'kei∫n] | | ※ | danh từ | | | ■ | sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế | | | ■ | sự rửa tội | | | ■ | (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ) | | | 〆 | The Purification of the Virgin Mary | | | ✓ | lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri |
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|