Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
restfully



See main entry: ↑restful

restfullyhu
['restfəli]
phó từ
yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.