shilling   
  shil‧ling /ˈʃɪlɪŋ/ BrE  AmE  noun [countable]   [Language: Old English; Origin: scilling]   1. an old British coin or unit of money. There were 20 shillings in one pound.   2. the standard unit of money in Kenya, Uganda, Tanzania, and Somalia
  shillinghu| ◎ | ['∫iliη] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | (đồng) si-ling (đồng tiền Anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một phần hai mươi của đồng pao |  |   | ■ | đơn vị tiền tệ cơ bản ở Kenya, Uganda và Tanzania; 100 xu |  |   | 〆 | to cut off one's heir with a shilling |  |   | ✓ | bỏ lại của cải cho người khác |  |   | 〆 | to take King's (Queen's shilling) |  |   | ✓ | tòng quân |  
 
    | 
		 |