Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sleepiness



See main entry: ↑sleepy

sleepinesshu
['sli:pinis]
danh từ
sự buồn ngủ, sự ngái ngủ; tình trạng cần ngủ, tình trạng sẵn sàng ngủ
sự im lìm; tình trạng không có nhiều hoạt động lắm, tình trạng không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ)
sự héo nẫu (quả, nhất là quả lê)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleepiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.