| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		  slipperiness   
 
    See main entry: ↑slippery
  slipperinesshu| ◎ | ['slipərinis] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | tính chất trơn (của đất) |  |   | ■ | sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ |  |   | ■ | tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề) |  |   | ■ | (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "slipperiness" 
					
	
 | 
	 
 
 |