sociability
See main entry: ↑sociable
sociabilityhu| ◎ | [,sou∫ə'biləti] | | ※ | danh từ (như) sociality | | | ■ | tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng | | | ■ | tính thích giao du, tính thích kết bạn | | | ■ | tính chất thân thiện, tính chất thân mật, tính chất thoải mái (cuộc họp...) |
|
|