|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stiffly
See main entry: ↑stiff
stifflyhu| ◎ | ['stifli] | | ※ | phó từ | | | ■ | cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..) | | | ■ | cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng | | | ■ | cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách) | | | ■ | rít, không trơn | | | ■ | khó làm; khó khăn, khó nhọc, vất vả | | | ☆ | he bent down stiffly | | | anh ấy gập người xuống một cách khó nhọc | | | ■ | hà khắc, khắc nghiệt | | | ■ | (thông tục) cao; quá cao (giá cả) | | | ■ | nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...); thổi mạnh (gió) | | | ■ | đặc, quánh; không lỏng |
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stiffly"
|
|