Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
syn-


syn- /sɪn/ BrE AmE prefix
[Language: Old French; Origin: Latin, from Greek, from syn 'with, together with']
together:
a synthesis (=combining of separate things)

syn-hu
tiền tố có nghĩa là: cùng với; đồng: sympathy đồng tình
đồng thời: synaesthesia cảm giác kết hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.