Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
thoughtfully



See main entry: ↑thoughtful

thoughtfullyhu
['θɔ:tfəli]
phó từ
trầm ngâm; trầm tư; tư lự
có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng
thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..)
chu đáo; quan tâm; ân cần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.