Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
timelessly



See main entry: ↑timeless

timelesslyhu
['taimlisli]
phó từ
không chịu ảnh hưởng của thời gian
vô tận, mãi mãi
thường xuyên
không đúng lúc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.