| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 tone-deaf   
  ˌtone-ˈdeaf BrE  AmE  adjective    unable to hear the difference between different musical notes
  tone-deafhu| ◎ | ['toun'def] |  | ※ | tính từ |  |   | ■ | không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |