| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 toothpaste     
  tooth‧paste /ˈtuːθpeɪst/ BrE  AmE  noun [uncountable]         a thick substance that you use to clean your teeth
  t\\toothpastehu| ◎ | ['tu:θ'peist] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | thuốc đánh răng, kem đánh răng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |