topping   
  top‧ping /ˈtɒpɪŋ $ ˈtɑː-/ BrE  AmE  noun [uncountable and countable]    [Word Family: adjective: ↑top, ↑topless, ↑topmost; noun: ↑top, ↑topping; verb: ↑top; adverb: ↑tops]    something you put on top of food to make it look nicer or taste better:         a pizza with extra toppings
  toppinghu| ◎ | ['tɔpiη] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | sự tỉa ngọn cây |  |   | ■ | phần trên, phần ngọn |  |   | ■ | lớp mặt của đường (rải đá...) |  |   | ■ | lớp mặt trên bánh (kem, bơ..) |  | ※ | tính từ |  |   | ■ | (thông tục) trội nhất; thượng hạng |  
 
    | 
		 |