toughen   
  tough‧en /ˈtʌfən/ BrE  AmE  (also toughen up) verb [intransitive and transitive]    [Word Family: adverb: ↑toughly, ↑tough, ↑toughly; verb: ↑toughen; noun: ↑toughness; adjective: ↑tough]    to become tougher, or to make someone or something tougher:         toughened glass        Three years in the army toughened him up.
  toughenhu| ◎ | ['tʌfn] |  | ※ | ngoại động từ |  |   | ■ | làm dai, làm bền |  |   | ■ | làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện |  | ※ | nội động từ |  |   | ■ | trở nên dai (thịt..) |  |   | ■ | rắn lại |  |   | ■ | trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng |  
 
    | 
		 |