Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unluckily



See main entry: ↑unlucky

unluckilyhu
[ʌn'lʌkili]
phó từ
không may, bất hạnh
unluckily (for Peter) he did not get the job
rủi cho Peter là anh ta không xin được việc làm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.