unruly   
  un‧ru‧ly /ʌnˈruːli/ BrE  AmE  adjective    [Word Family: noun: ↑rule, ↑ruler, ↑ruling, ↑unruliness; adjective: ↑ruling, ↑unruly, ↑ruled; verb: ↑rule, ↑overrule]   [Date: 1400-1500; Origin: ruly 'behaving well' (15-21 centuries), from rule]   1. violent or difficult to control SYN wild:         unruly children        unruly behaviour   2. unruly hair is difficult to keep tidy   —unruliness noun [uncountable]
  unrulyhu| ◎ | [ʌn'ru:li] |  | ※ | tính từ |  |   | ■ | ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con) |  |   | ■ | bất kham (ngựa), không vâng lời |  |   | ■ | thả lỏng, phóng túng (tình dục) |  |   | ■ | sóng gió, sôi động |  |   | ■ | phóng túng |  
 
    | 
		 |