Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unthinkingly



See main entry: ↑unthinking

unthinkinglyhu
[,ʌn'θiηkiηli]
phó từ
vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.