unworkable   
  un‧work‧a‧ble /ʌnˈwɜːkəbəl $ -ɜːr-/ BrE  AmE  adjective    [Word Family: noun: ↑work, ↑workaholic, ↑worker, ↑working, WORKINGS; adjective: ↑workable ≠ ↑unworkable, ↑overworked, ↑working; verb: ↑work, ↑rework]    an unworkable plan, system, law etc is not likely to be successful
  unworkablehu| ◎ | [,ʌn'wə:kəbl] |  | ※ | tính từ |  |   | ■ | không thể làm được, không thể thực hiện được |  |   | ■ | không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác, không thể vận hành được (mỏ...); khó lái (tàu) |  
 
    | 
		 |