| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 validity   
 
    See main entry: ↑valid
  validityhu| ◎ | [və'lidəti] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | (pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ |  |   | ☆ | the validity of a contract |  |   | giá trị pháp lý của một hợp đồng  |  |   | ■ | sự có căn cứ vững chắc |  |   | ■ | giá trị |  |   | ☆ | of poor validity |  |   | ít giá trị |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "validity" 
					
	
 | 
	 
 
 |