| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		  video nasty   
  ˌvideo ˈnasty BrE  AmE  noun [countable] British English informal    a video film that includes very violent and offensive scenes
  video+nastyhu| ◎ | ['vidiou'næsti] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | (thông tục) phim viđêô đen (chiếu những cảnh khiêu dâm và bạo lực) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |