| ◎ | [rest] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | sự giật mạnh | 
|   | ■ | (âm nhạc) chìa khoá lên dây | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | (to wrest something from somebody) giật mạnh | 
|   | ☆ | To wrest a sword out of somebody's hand/from somebody's grasp | 
|   | Giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai | 
|   | ☆ | Wrest the gun from his grasp! | 
|   | Hãy giật mạnh khẩu súng ra khỏi tay hắn! | 
|   | ■ | (to wrest something from somebody/something) (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra, cố giành lấy | 
|   | ☆ | To wrest a confession from somebody | 
|   | Cố moi ra ở ai một lời thú tội | 
|   | ☆ | Foreign investors are trying to wrest control of the firm from the family | 
|   | Các nhà đầu tư nước ngoài đang cố giành lấy quyền kiểm soát công ty từ tay gia đình ấy  | 
|   | ■ | làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...) |