| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 write-in   
  ˈwrite-in BrE  AmE  noun [countable]    American English a vote you give to someone by writing their name on your ↑ballot paper
  write-inhu| ◎ | ['rait(') in] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử |  |   | ■ | người ứng cử bổ sung |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |