write-up   
  ˈwrite-up BrE  AmE  noun [countable]    a written opinion about a new book, play, or product in a newspaper, magazine etc SYN review:         The play got a really good write-up  (=it was praised) in the press.
  write-uphu| ◎ | ['rait'ʌp] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | bản tường thuật (được viết ra và công bố về một sự kiện, bài phê bình một vở kịch..) |  
 
    | 
		 |