|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wrongfully
See main entry: ↑wrongful
wrongfullyhu| ◎ | ['rɔηfəli] | | ※ | phó từ | | | ■ | không đúng; không chính đáng; phi lý | | | ■ | (pháp lý) trái luật; không đúng đắn | | | ☆ | wrongfully arrested | | | bị bắt một cách trái luật pháp |
|
|
|
|