Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wrongfully



See main entry: ↑wrongful

wrongfullyhu
['rɔηfəli]
phó từ
không đúng; không chính đáng; phi lý
(pháp lý) trái luật; không đúng đắn
wrongfully arrested
bị bắt một cách trái luật pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.