| | | | |
| ◎ | [ə'di∫n] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | (toán học) tính cộng; phép cộng |
| | ■ | (addition to something) người hoặc vật thêm vào |
| | ☆ | such an outfit would be a useful addition to my wardrobe |
| | bộ này sẽ là phần bổ sung hữu ích cho tủ áo của tôi |
| | ☆ | they've just had an addition to the family |
| | họ vừa mới có thêm một người vào gia đình (tức là một đứa con nữa) |
| | 〆 | in addition (to something) |
| | ✓ | là một người, vật hoặc tình huống thêm vào |
| | ☆ | In addition (to the names on the list) there are six other applicants |
| | Thêm vào (các tên trong danh sách) còn có sáu người khác xin vào |