Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bisexuality



See main entry: ↑bisexual

bisexualityhu
[,baisek∫u'æləti]
danh từ
sự lưỡng tính; tính cách lưỡng tính; tính cách ái nam ái nữ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.