| ◎ | [blu:] | 
| ※ | tính từ | 
|   | ■ | xanh | 
|   | ☆ | dark blue | 
|   | xanh sẫm | 
|   | ■ | (thông tục) chán nản, thất vọng | 
|   | ☆ | to feel blue | 
|   | cảm thấy chán nản | 
|   | ☆ | things look blue | 
|   | mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn | 
|   | ☆ | blue study | 
|   | sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê  | 
|   | ■ | hay chữ (đàn bà) | 
|   | ■ | tục tĩu (câu chuyện) | 
|   | ■ | (chính trị) (thuộc) đảng Tô-ri | 
|   | 〆 | to drink till all's blue | 
|   | ✓ | uống say mèm, uống say bí tỉ | 
|   | 〆 | to make (turn) the air blue | 
|   | ✓ | chửi tục | 
|   | 〆 | once in a blue moon | 
|   | ✓ | (xem) moon | 
|   | 〆 | to beat sb black and blue | 
|   | ✓ | đánh ai đến thâm tím mình mẩy | 
|   | 〆 | to scream blue murder | 
|   | ✓ | kêu ca ầm ĩ | 
|   | 〆 | to do sth till one is blue in the face | 
|   | ✓ | cật lực làm việc gì | 
|   | 〆 | sb's blue-eyed boy | 
|   | ✓ | con cưng của ai (nghĩa bóng) | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | màu xanh | 
|   | ☆ | to be dressed in blue  | 
|   | mặc quần áo màu xanh  | 
|   | ■ | phẩm xanh, thuốc xanh | 
|   | ☆ | Paris blue  | 
|   | xanh Pa-ri | 
|   | ■ | (the blue) bầu trời | 
|   | ■ | (the blue) biển cả | 
|   | ■ | vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) | 
|   | ☆ | the dark blues | 
|   | những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt | 
|   | ☆ | the light blues | 
|   | những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít  | 
|   | ■ | nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking) | 
|   | ■ | (số nhiều) sự buồn chán | 
|   | ☆ | to be in the blues; to have the blues | 
|   | buồn chán | 
|   | ☆ | to give someone the blues | 
|   | gây nỗi buồn chán cho ai | 
|   | 〆 | a bolt from the blue | 
|   | ✓ | (xem) bolt | 
|   | 〆 | out of the blue | 
|   | ✓ | hoàn toàn bất ngờ | 
|   | 〆 | the boys in blue | 
|   | ✓ | toán cảnh sát, nhóm cảnh sát | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | làm xanh, nhuộm xanh | 
|   | ■ | hồ lơ (quần áo) | 
|   | ■ | (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc) | 
  | 
| ◎ | [blue] | 
| 〆 | saying & slang | 
|   | ■ | sad, depressed, down, low | 
|   | ☆ | "Are you blue, Dear?" "Yes. Jack left me." |