breathing
breath‧ing /ˈbriːðɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: noun: ↑breath, ↑breather, ↑breathing; adjective: ↑breathless, ↑breathy; verb: ↑breathe; adverb: ↑breathlessly] the process of breathing air in and out: His breathing was deep and regular. When I picked up the phone, all I heard was heavy breathing (=loud breathing).
breathinghu| ◎ | ['bri:ðiη] | | ※ | danh từ | | | ■ | sự thở, sự hô hấp | | | ■ | hơi thở | | | ■ | hơi gió thoảng | | | ■ | (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi | | ※ | tính từ | | | ■ | trông như sống, sinh động | | | ☆ | a breathing statue | | | bức tượng trông như sống |
|
|