| ◎ | [kən'dʌktə] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | người chỉ huy; người chỉ đạo; người điều khiển |
| | ☆ | the conductor of an orchestra |
| | người chỉ huy dàn nhạc |
| | ☆ | the conductor of an expedition |
| | người chỉ đạo đoàn thám hiểm |
| | ■ | người bán vé (xe điện, xe buýt) |
| | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chịu trách nhiệm về một đoàn tàu; trưởng tàu (cũng) guard |
| | ■ | (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt) |
| | ☆ | metals are good conductors |
| | kim loại là những chất dẫn tốt |
| | ■ | (điện học) dây dẫn |
| | 〆 | conductor rail |
| | ✓ | đường dẫn điện cung ứng điện cho đầu máy xe lửa |