| | | | |
| ◎ | [drɔ:] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực |
| | ■ | sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn |
| | ■ | sự rút thăm; sự mở số; số trúng |
| | ■ | (thể dục,thể thao) trận đấu hoà |
| | ■ | câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) |
| | ■ | động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục |
| | ☆ | to be quick on the draw |
| | vảy súng nhanh |
| | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất |
| ※ | ngoại động từ drew; drawn |
| | ■ | kéo |
| | ☆ | to draw a net |
| | kéo lưới |
| | ☆ | to draw the curtain |
| | kéo màn |
| | ☆ | to draw a cart |
| | kéo xe bò |
| | ☆ | to draw a plough |
| | kéo cày |
| | ■ | kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn |
| | ☆ | to draw somebody aside |
| | kéo ai ra một chỗ |
| | ☆ | to draw attention |
| | thu hút sự chú ý |
| | ☆ | to draw customers |
| | lôi kéo được khách hàng |
| | ■ | đưa |
| | ☆ | to draw a pen across paper |
| | đưa quản bút lên trang giấy |
| | ☆ | to draw one's hand over one's eyes |
| | đưa tay lên che mắt |
| | ■ | hít vào |
| | ☆ | to draw a long breath |
| | hít một hơi dài |
| | ■ | co rúm, cau lại |
| | ☆ | with drawn face |
| | với nét mặt cau lại |
| | ■ | gò (cương ngựa); giương (cung) |
| | ☆ | to draw the rein (bridle) |
| | gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế |
| | ■ | kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...) |
| | ☆ | to draw consequences |
| | kéo theo những hậu quả |
| | ☆ | to draw trouble upon oneself |
| | chuốc lấy điều khó chịu vào thân |
| | ■ | kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra |
| | ☆ | to draw water from the well |
| | kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên |
| | ☆ | to draw a tooth |
| | nhổ răng |
| | ☆ | to draw a nail |
| | nhổ đinh |
| | ☆ | with drawn sword |
| | gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần |
| | ☆ | to draw blood from the vein |
| | trích máu ở tĩnh mạch |
| | ■ | rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra |
| | ☆ | to draw a lesson from failure |
| | rút ra một bài học từ thất bại |
| | ☆ | to draw conclusions |
| | rút ra những kết luận |
| | ☆ | to draw comparisons |
| | đưa ra những điểm so sánh; so sánh |
| | ☆ | to draw distinctions |
| | vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt |
| | ■ | mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...) |
| | ☆ | to draw lots |
| | mở số |
| | ☆ | to draw a prize |
| | trúng số |
| | ☆ | to draw the winner |
| | rút thăm trúng |
| | ■ | lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở |
| | ☆ | to draw one's salary |
| | lĩnh lương |
| | ☆ | to draw information from... |
| | lấy tin tức ở... |
| | ☆ | to draw comfort (consolation) from... |
| | tìm thấy nguồn an ủi ở... |
| | ☆ | to draw inspiration from... |
| | tìm thấy nguồn cảm hứng ở... |
| | ■ | (đánh bài) moi |
| | ☆ | to draw all the trumps |
| | moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ |
| | ■ | moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn |
| | ☆ | hanged, drawn and quartered |
| | bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) |
| | ☆ | calf draws cow |
| | bò con bú cạn sữa bò cái |
| | ☆ | to draw fowl |
| | mổ moi lòng gà |
| | ■ | pha (trà), rút lấy nước cốt |
| | ☆ | to draw the tea |
| | pha trà |
| | ■ | (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn |
| | ■ | kéo dài |
| | ☆ | to draw wire |
| | kéo dài sợi dây thép |
| | ■ | vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời) |
| | ☆ | to draw a straight line |
| | vạch một đường thẳng |
| | ☆ | to draw a portrait |
| | vẽ một bức chân dung |
| | ☆ | to draw a plan |
| | dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch |
| | ☆ | to draw a furrow |
| | vạch một luống cày |
| | ■ | viết (séc) lĩnh tiền |
| | ☆ | to draw a cheque on a banker |
| | viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng |
| | ■ | hoà, không phân được hơn thua |
| | ☆ | to draw a game with someone |
| | hoà một trận đấu với ai |
| | ☆ | a drawn game |
| | trận đấu hoà |
| | ☆ | a drawn battle |
| | cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại |
| | ■ | (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét) |
| | ☆ | the ship draws two meters |
| | con tàu có mức chìm hai mét |
| | ■ | (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái |
| ※ | nội động từ |
| | ■ | kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra |
| | ■ | hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút |
| | ☆ | the play still draws |
| | vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem |
| | ■ | thông (lò sưởi, ống khói...) |
| | ■ | ngấm nước cốt (trà,,,) |
| | ■ | (hàng hải) căng gió (buồm) |
| | ■ | kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến |
| | ☆ | to draw round somebody |
| | túm tụm kéo đến quanh ai |
| | ■ | đi |
| | ☆ | to draw towards the door |
| | đi về phía cửa |
| | ☆ | to draw to an end (a close) |
| | đi đến chỗ kết thúc |
| | ■ | vẽ |
| | ■ | (hàng hải) trở (gió) |
| | ☆ | the wind draws aft |
| | gió trở thuận |
| | ■ | (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra |
| | ☆ | to draw upon one's banker |
| | lấy tiền ở chủ ngân hàng |
| | ■ | (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến |
| | ☆ | to draw on one's memory |
| | nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ |
| | ■ | (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) |
| | ☆ | to draw ahead |
| | dẫn đầu |
| | 〆 | to draw away |
| | ✓ | lôi đi, kéo đi |
| | ✓ | (thể dục,thể thao) bỏ xa |
| | 〆 | to draw back |
| | ✓ | kéo lùi, giật lùi |
| | ✓ | rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...) |
| | 〆 | to draw down |
| | ✓ | kéo xuống (màn, mành, rèm...) |
| | ✓ | hít vào, hút vào (thuốc lá...) |
| | ✓ | gây ra (cơn tức giận...) |
| | 〆 | to draw in |
| | ✓ | thu vào (sừng, móng sắc...) |
| | ✓ | kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) |
| | ✓ | xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) |
| | 〆 | to draw off |
| | ✓ | rút (quân đội); rút lui |
| | ✓ | lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) |
| | ✓ | làm lạc (hướng chú ý...) |
| | 〆 | to draw on |
| | ✓ | dẫn tới, đưa tới |
| | ✓ | đeo (găng...) vào |
| | ✓ | quyến rũ, lôi cuốn |
| | ✓ | tới gần |
| | ☆ | spring is drawing on |
| | mùa xuân tới gần |
| | ✓ | (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) |
| | ✓ | (thương nghiệp) rút tiền ra |
| | ✓ | cầu đến, nhờ đến, gợi đến |
| | 〆 | to draw out |
| | ✓ | nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra |
| | ✓ | kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) |
| | ✓ | (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận |
| | ✓ | khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra |
| | ✓ | vẽ ra, thảo ra |
| | ☆ | to draw out a plan |
| | thảo ra một kế hoạch |
| | 〆 | to draw up |
| | ✓ | kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên |
| | ✓ | (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ |
| | ✓ | (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng |
| | ✓ | thảo (một văn kiện) |
| | ✓ | (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp |
| | ✓ | đỗ lại, dừng lại (xe) |
| | ☆ | the carriage drew up before the door |
| | xe ngựa đỗ lại ở trước cửa |
| | ✓ | (+ to) lại gần, tới gần |
| | ☆ | to draw up to the table |
| | lại gần bàn |
| | 〆 | to draw a bead on |
| | ✓ | (xem) bead |
| | 〆 | to draw blank |
| | ✓ | lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì |
| | 〆 | to draw the long bow |
| | ✓ | (xem) bow |
| | 〆 | to draw one's first breath |
| | ✓ | sinh ra |
| | 〆 | to draw one's last breath |
| | ✓ | trút hơi thở cuối cùng, chết |
| | 〆 | to draw the cloth |
| | ✓ | dọn bàn (sau khi ăn xong) |
| | 〆 | to draw it fine |
| | ✓ | (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư |
| | 〆 | to draw to a head |
| | ✓ | chín (mụn nhọt...) |
| | 〆 | to draw in one's horns |
| | ✓ | thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây |
| | 〆 | to draw a line at that |
| | ✓ | làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi |
| | 〆 | to draw the line |
| | ✓ | ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa |
| | 〆 | draw it mild! |
| | ✓ | (xem) mild |
| | 〆 | to draw one's pen against somebody |
| | ✓ | viết đả kích ai |
| | 〆 | to draw one's sword against somebody |
| | ✓ | tấn công ai |
| | 〆 | to draw an analogy, a comparison, a parallel between sth and sth |
| | ✓ | so sánh cái gì với cái gì |
| | 〆 | at daggers drawn with sb |
| | ✓ | đối chọi, thù nghịch |
| | 〆 | to draw sb's attention to sth |
| | ✓ | lưu ý ai về điều gì |
| | 〆 | to draw a distinction between sth and sth |
| | ✓ | phân biệt rõ cái gì với cái gì |
| | 〆 | to draw stumps |
| | ✓ | (môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi |
| | 〆 | to draw sb's teeth |
| | ✓ | làm cho trở nên vô hại |
| | 〆 | to draw oneself up to one's full height |
| | ✓ | vươn thẳng người |
| | 〆 | to draw a veil on sth |
| | ✓ | không nhắc tới điều gì (do tế nhị) |