|  |  |  |  | 
| ◎ | [eg] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | tế bào từ đó con non hình thành; trứng | 
|   | ☆ | an addled egg | 
|   | trứng ung | 
|   | ☆ | the male sperm fertilizes the female egg | 
|   | tinh dịch của con đực đã thụ tinh trứng của con cái | 
|   | ■ | vật thể hình ô van từ đó con non nở ra, được các loài chim, bò sát, sâu bọ.. đẻ ra và thường có vỏ mỏng, giòn | 
|   | ☆ | the hen laid a large brown egg | 
|   | con gà mái đẻ ra một quả trứng to màu nâu | 
|   | ☆ | the blackbird's nest contained four eggs | 
|   | tổ sáo có bốn quả trứng | 
|   | ☆ | ant eggs | 
|   | trứng kiến | 
|   | ■ | (phần bên trong của) quả trứng, nhất là của gà, được dùng làm thức ăn | 
|   | ☆ | you've got some egg on your shirt | 
|   | có một ít trứng dính trên áo sơ mi của anh | 
|   | ☆ | do you want a boiled egg for breakfast? | 
|   | anh có muốn điểm tâm với trứng luộc hay không? | 
|   | ☆ | ducks' eggs | 
|   | trứng vịt | 
|   | ■ | (quân sự) (tiếng lóng) bom; mìn; ngư lôi | 
|   | ☆ | to lay eggs | 
|   | đặt mìn | 
|   | 〆 | a curate's egg | 
|   | ✓ | cái có cả hai mặt tốt và xấu | 
|   | 〆 | as full as an egg | 
|   | ✓ | chật ních, chật như nêm | 
|   | 〆 | as sure as egg is egg | 
|   | ✓ | (xem) sure | 
|   | 〆 | bad egg/lot | 
|   | ✓ | người bị coi là thiếu chân thực và không tin cậy được | 
|   | 〆 | to have (put) all one's eggs in one basket | 
|   | ✓ | (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không | 
|   | 〆 | in the egg | 
|   | ✓ | trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai | 
|   | ☆ | to crash in the egg | 
|   | bóp chết ngay khi còn trong trứng nước | 
|   | ☆ | to lay an egg | 
|   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...) | 
|   | 〆 | to teach one's grandmother to suck eggs | 
|   | ✓ | trứng lại đòi khôn hơn vịt | 
|   | 〆 | to be left with egg on/all over one's face | 
|   | ✓ | tỏ vẻ ngớ ngẩn | 
|   | 〆 | to kill the goose that lays the golden egg | 
|   | ✓ | tham lợi trước mắt | 
|   | 〆 | to make an omelette without breaking eggs | 
|   | ✓ | muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | trộn trứng vào, đánh trứng vào |