|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
highness
highnesshu| ◎ | ['hainis] | | ※ | danh từ | | | ■ | mức cao (thuê giá cả...) | | | ■ | sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả | | | ☆ | the highness of one's character | | | đức tính cao cả | | | ■ | (Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ | | | 〆 | His Highness | | | ✓ | hoàng thân | | | 〆 | His Royal Highness | | | ✓ | hoàng tử | | | 〆 | Her Royal Highness | | | ✓ | công chúa |
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "highness"
|
|