| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		  home truth   
  ˌhome ˈtruth BrE  AmE  noun [countable usually plural]    a true but unpleasant fact that someone tells you about yourself:         It’s time someone told him a few home truths.
  home+truthhu| ◎ | ['houmtru:θ] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | sự thật không vui nhưng lại đúng về tính cách hoặc tình trạng của một người |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |