| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		  humanely   
 
    See main entry: ↑humane
  humanelyhu| ◎ | [hju:'meinli] |  | ※ | phó từ |  |   | ■ | nhân đạo |  |   | ☆ | prisoners of war are humanely treated by revolutionary army |  |   | các tù binh được quân đội cách mạng đối xử rất nhân đạo |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 Related search result for  "humanely" 
					
	
 | 
	 
 
 |